--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
donkey pump
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
donkey pump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donkey pump
+ Noun
bơm phụ trợ, máy bơm hơi trực tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donkey pump"
Những từ có chứa
"donkey pump"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bơm
ống bơm
lừa
thụt
bơm hút
bơm đẩy
hết ráo
chó
chân không
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
donkey pump
:
bơm phụ trợ, máy bơm hơi trực tiếp